Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rev up


verb
1. speed up
- let's rev up production
Syn:
step up
Hypernyms:
increase
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. increase the number of rotations per minute
- rev up an engine
Syn:
rev
Derivationally related forms:
rev (for: rev)
Hypernyms:
increase
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.